MÁY TIỆN CNC CHUYÊN DÙNG FL300-MT

Máy tiện chi tiết đặc biệt phù hợp cho phôi dạng thanh hoặc dài, chi tiết như cò mổ( supap) hoặc tay biên động cơ đốt trong

  • colllet thuỷ lực

  • 4 vị trí

    đài gá dao

  • 3.7/5.5 kW

    Động cơ trục chính

+ LẤY THÔNG TIN
 

MÁY TIỆN CNC CHUYÊN DÙNG FL300-MT

Ưu điểm máy tiện chi tiết chuyên dùng

– Sử dụng cơ cấu điều khiển cnc, cấu trúc máy cứng vững, dễ vận hành
– Sử dụng nhiều tool nhằm mục đích nâng cao năng suất và phục vụ cho những chi tiết chuyên dùng
– sử dụng tool post là gang type tooling, ko sử dụng turret nên giá thành hợp lý và năng suất cao hơn
Phụ kiện tiêu chuẩn Phụ kiện option
Collet thuỷ lực Mâm cặp và chấu cặp khác
Tính năng an toàn tích hợp sẵn Hệ thống điều khiển khác
Hệ thống tưới dầu bôi trơn tự động
Hệ thống tưới dầu tự động
Hệ thống cửa và khoá bảo vệ
Hệ thống tưới nước làm mát thuỷ lực

Dòng máy tiện chi tiết chuyên dùng gồm: CK62110, CK62130, FL300-MT, Q50, STK-50

0/5 (0 Reviews)

MÁY TIỆN CNC CHUYÊN DÙNG FL300-MT

Ưu điểm máy tiện chi tiết chuyên dùng

– Sử dụng cơ cấu điều khiển cnc, cấu trúc máy cứng vững, dễ vận hành
– Sử dụng nhiều tool nhằm mục đích nâng cao năng suất và phục vụ cho những chi tiết chuyên dùng
– sử dụng tool post là gang type tooling, ko sử dụng turret nên giá thành hợp lý và năng suất cao hơn
Phụ kiện tiêu chuẩn Phụ kiện option
Collet thuỷ lực Mâm cặp và chấu cặp khác
Tính năng an toàn tích hợp sẵn Hệ thống điều khiển khác
Hệ thống tưới dầu bôi trơn tự động
Hệ thống tưới dầu tự động
Hệ thống cửa và khoá bảo vệ
Hệ thống tưới nước làm mát thuỷ lực

Dòng máy tiện chi tiết chuyên dùng gồm: CK62110, CK62130, FL300-MT, Q50, STK-50

0/5 (0 Reviews)

gear

Nhiều dao và tool phụ giúp gia công nhiều nguyên công trên cùng một lần gá

gear

Tiết kiệm chi phí đầu tư máy

gear

tool post 4 vị trí

Đặc tính kỹ thuật

Khả năng làm việc

collet thuỷ lực
chiều dài phôi lớn nhất: 300 mm
Đường kính tiện qua băng: Ø300 mm
Đường kính tiện max: Ø135 mm

Trục chính

Lỗ trục chính: Ø48, Ø55 mm
Đường kính lỗ thông: Ø40, *Ø46
Mũi trục chính: A2-5
Tốc độ trục chính: 3000, *4500, *2500, *4000, *5000 vòng/phút
Công suất động cơ chính: 11 kW

Đài dao

4 vị trí Toolpost
gangtype 4 vị trí
số vị trí gá dao: 4-10

Hành trình dịch chuyển

hành trình trục X/Z: 350/300 mm
Tốc độ dịch chuyển X/Z; 25/25 m/phút

Hành trình dịch chuyển phụ

Hành trình trục X2: 60 mm
Hành trình trục Z2: 90 mm
Tốc độ về gốc X2/Z2: 15/15 m/min
Loại tool post: gang type
Số dao phụ: 02
Khoảng cách dao phụ: 55 mm

Khác

Công suất toàn máy: 9 kVA
Kích thước tổng thể: 1700 ×1200 ×1550 mm
Khối lượng: 1800 kg

Note: "*"có option, "N/A"không có option.

Nhấn vào để download file PDF