So sánh models

Sử dụng mũi tên trỏ xuống để chọn model.

may tien cnc gap phoi tu dong zmat fl300-r

6 inch

mâm cặp thuỷ lực

gang-type

đài gá dao

5.5 kW

Động cơ trục chính

+  ĐẶT HÀNG
may tien cnc gap phoi tu dong zmat fl300-r

6 inch

mâm cặp thuỷ lực

gang-type

đài gá dao

5.5 kW

Động cơ trục chính

+  ĐẶT HÀNG
may tien cnc gap phoi tu dong zmat fl300-r

6 inch

mâm cặp thuỷ lực

gang-type

đài gá dao

5.5 kW

Động cơ trục chính

+  ĐẶT HÀNG

Khả năng làm việc

Chiều dài phôi lớn nhất: 80
Đường kính tiện qua băng: Ø300 mm
Đường kính tiện max: Ø135 mm
Chiều dài phôi lớn nhất: 80
Đường kính tiện qua băng: Ø300 mm
Đường kính tiện max: Ø135 mm
Chiều dài phôi lớn nhất: 80
Đường kính tiện qua băng: Ø300 mm
Đường kính tiện max: Ø135 mm

Trục chính

Lỗ trục chính: Ø48,*Ø55, * Ø62
Đường kính lỗ thông: Ø40, *Ø46, *Ø52
Mũi trục chính:*ØA2-5, * ØA2-6
Tốc độ trục chính: 3000, *4500,*2500, *4000, *5000 vòng/phút
Công suất động cơ chính: 5.5/7.5 kW
Lỗ trục chính: Ø48,*Ø55, * Ø62
Đường kính lỗ thông: Ø40, *Ø46, *Ø52
Mũi trục chính:*ØA2-5, * ØA2-6
Tốc độ trục chính: 3000, *4500,*2500, *4000, *5000 vòng/phút
Công suất động cơ chính: 5.5/7.5 kW
Lỗ trục chính: Ø48,*Ø55, * Ø62
Đường kính lỗ thông: Ø40, *Ø46, *Ø52
Mũi trục chính:*ØA2-5, * ØA2-6
Tốc độ trục chính: 3000, *4500,*2500, *4000, *5000 vòng/phút
Công suất động cơ chính: 5.5/7.5 kW

Đài dao

Lọai đài gá dao: gang-type tooling
Số vị trí dao chờ: 4-6
Đường kính, Kích thước cán dao: 20x20 mm
Lọai đài gá dao: gang-type tooling
Số vị trí dao chờ: 4-6
Đường kính, Kích thước cán dao: 20x20 mm
Lọai đài gá dao: gang-type tooling
Số vị trí dao chờ: 4-6
Đường kính, Kích thước cán dao: 20x20 mm

Hành trình dịch chuyển

Hành trình trục X: 350 mm
Hành trình trục Z: 300 mm
Tốc độ về gốc X/Z: 20/20 m/min
Hành trình trục X: 350 mm
Hành trình trục Z: 300 mm
Tốc độ về gốc X/Z: 20/20 m/min
Hành trình trục X: 350 mm
Hành trình trục Z: 300 mm
Tốc độ về gốc X/Z: 20/20 m/min

Hệ thống tự động hoá

Bộ điều khiển: syntec
Khối lượng nâng: 6 kg
Khối lượng phôi: 1, *2,5 kg
Tốc độ dịch chuyển: 80 m/phút
Loại truyền động: bánh răng
Dẫn hướng: linear guide
Sai số lặp: 0.05 mm
Bộ điều khiển: syntec
Khối lượng nâng: 6 kg
Khối lượng phôi: 1, *2,5 kg
Tốc độ dịch chuyển: 80 m/phút
Loại truyền động: bánh răng
Dẫn hướng: linear guide
Sai số lặp: 0.05 mm
Bộ điều khiển: syntec
Khối lượng nâng: 6 kg
Khối lượng phôi: 1, *2,5 kg
Tốc độ dịch chuyển: 80 m/phút
Loại truyền động: bánh răng
Dẫn hướng: linear guide
Sai số lặp: 0.05 mm

Khác

Công suất toàn máy: 10 kVA
Kích thước tổng thể: 3350x2090x2700 mm Khối lượng: 2800 kg
Công suất toàn máy: 10 kVA
Kích thước tổng thể: 3350x2090x2700 mm Khối lượng: 2800 kg
Công suất toàn máy: 10 kVA
Kích thước tổng thể: 3350x2090x2700 mm Khối lượng: 2800 kg