Sử dụng mũi tên trỏ xuống để chọn model.
12000 vòng/phút
Tốc độ trục chính
24 ổ dao/ Magazine
ATC/ Thay dao tự động
+ ĐẶT HÀNG
12000 vòng/phút
Tốc độ trục chính
24 ổ dao/ Magazine
ATC/ Thay dao tự động
+ ĐẶT HÀNG
12000 vòng/phút
Tốc độ trục chính
24 ổ dao/ Magazine
ATC/ Thay dao tự động
+ ĐẶT HÀNG
Bàn gá phôi
Kích thước bàn: 950 x 550 mm
Rãnh T slot: 18x5x90 mm
Tải trọng phôi tối đa: 500 kg
Kích thước bàn: 950 x 550 mm
Rãnh T slot: 18x5x90 mm
Tải trọng phôi tối đa: 500 kg
Kích thước bàn: 950 x 550 mm
Rãnh T slot: 18x5x90 mm
Tải trọng phôi tối đa: 500 kg
Hành trình
trục X/Y/Z: 800/550/550
Khoảng cách mũi trục chính xuống bàn: 130-680
Tâm trục chính tới trụ đỡ: 570 mm
LM trục X/Y/Z
trục X/Y/Z: 800/550/550
Khoảng cách mũi trục chính xuống bàn: 130-680
Tâm trục chính tới trụ đỡ: 570 mm
LM trục X/Y/Z
trục X/Y/Z: 800/550/550
Khoảng cách mũi trục chính xuống bàn: 130-680
Tâm trục chính tới trụ đỡ: 570 mm
LM trục X/Y/Z
Trục chính
Loại trục chính: BT40
Động cơ servo: 7.5/11 kW
Tốc độ trục chính: 8000 vòng/ phút,*12000 vòng/phút
Loại trục chính: BT40
Động cơ servo: 7.5/11 kW
Tốc độ trục chính: 8000 vòng/ phút,*12000 vòng/phút
Loại trục chính: BT40
Động cơ servo: 7.5/11 kW
Tốc độ trục chính: 8000 vòng/ phút,*12000 vòng/phút
Hành trình dao và ATC
Tốc độ dịch chuyển nhanh x/y/z: 48/48/48 m/phút
Số ổ dao/loại ATC: 24/ magazine
Trọng lượng tối đa của mỗi dao: 8kg
Tốc độ dịch chuyển nhanh x/y/z: 48/48/48 m/phút
Số ổ dao/loại ATC: 24/ magazine
Trọng lượng tối đa của mỗi dao: 8kg
Tốc độ dịch chuyển nhanh x/y/z: 48/48/48 m/phút
Số ổ dao/loại ATC: 24/ magazine
Trọng lượng tối đa của mỗi dao: 8kg
Thông số cơ bản
Công suất: 24 kVA
Kích thước: 2500×2100×2300 mm
Trọng lượng: 6000 kg
Công suất: 24 kVA
Kích thước: 2500×2100×2300 mm
Trọng lượng: 6000 kg
Công suất: 24 kVA
Kích thước: 2500×2100×2300 mm
Trọng lượng: 6000 kg