So sánh models

Sử dụng mũi tên trỏ xuống để chọn model.

may tien cnc zmat hunter fth6140 dong cua

10 inch

mâm cặp thuỷ lực

4 vị trí gá dao

đài gá dao

5.5 kW

Động cơ trục chính

+  ĐẶT HÀNG
may tien cnc zmat hunter fth6140 dong cua

10 inch

mâm cặp thuỷ lực

4 vị trí gá dao

đài gá dao

5.5 kW

Động cơ trục chính

+  ĐẶT HÀNG
may tien cnc zmat hunter fth6140 dong cua

10 inch

mâm cặp thuỷ lực

4 vị trí gá dao

đài gá dao

5.5 kW

Động cơ trục chính

+  ĐẶT HÀNG

Khả năng làm việc

Mâm cặp: 10", *15"
chiều dài phôi lớn nhất: 750, *1000, *1500, *2000
Đường kính tiện qua băng: Ø500 mm
Đường kính tiện max: Ø290 mm
Mâm cặp: 10", *15"
chiều dài phôi lớn nhất: 750, *1000, *1500, *2000
Đường kính tiện qua băng: Ø500 mm
Đường kính tiện max: Ø290 mm
Mâm cặp: 10", *15"
chiều dài phôi lớn nhất: 750, *1000, *1500, *2000
Đường kính tiện qua băng: Ø500 mm
Đường kính tiện max: Ø290 mm

Trục chính

Lỗ trục chính: Ø62, *Ø55, Ø75
Đường kính lỗ thông: Ø52, *Ø46, *Ø65
Mũi trục chính: A2-6, *A2-5, *A2-8
Tốc độ trục chính: 2500, *2000, *1600, *4000 vòng/phút
Công suất động cơ chính: 7.5/11 kW
Lỗ trục chính: Ø62, *Ø55, Ø75
Đường kính lỗ thông: Ø52, *Ø46, *Ø65
Mũi trục chính: A2-6, *A2-5, *A2-8
Tốc độ trục chính: 2500, *2000, *1600, *4000 vòng/phút
Công suất động cơ chính: 7.5/11 kW
Lỗ trục chính: Ø62, *Ø55, Ø75
Đường kính lỗ thông: Ø52, *Ø46, *Ø65
Mũi trục chính: A2-6, *A2-5, *A2-8
Tốc độ trục chính: 2500, *2000, *1600, *4000 vòng/phút
Công suất động cơ chính: 7.5/11 kW

Đài dao

Tool post: 4 vị trí * Đài gá dao dạng bảng, turret 8 vị trí
Số vị trí dao chờ: 4
Kích thước cán dao: 25x25 mm
Tool post: 4 vị trí * Đài gá dao dạng bảng, turret 8 vị trí
Số vị trí dao chờ: 4
Kích thước cán dao: 25x25 mm
Tool post: 4 vị trí * Đài gá dao dạng bảng, turret 8 vị trí
Số vị trí dao chờ: 4
Kích thước cán dao: 25x25 mm

Hành trình dịch chuyển

Hành trình trục X: 320
Hành trình trục Z: 750, *1000, *1500, *2000 mm
Tốc độ về gốc X/Z: 9/12 m/min
Độ rộng băng: 410 mm

Hành trình trục X: 320
Hành trình trục Z: 750, *1000, *1500, *2000 mm
Tốc độ về gốc X/Z: 9/12 m/min
Độ rộng băng: 410 mm

Hành trình trục X: 320
Hành trình trục Z: 750, *1000, *1500, *2000 mm
Tốc độ về gốc X/Z: 9/12 m/min
Độ rộng băng: 410 mm

Ụ chống tâm

Loại chống tâm: tự chỉnh, *thuỷ lực
Đầu chống tâm: MT5
Hành trình dịch chuyển đầu chống tâm: 130 mm
Hành trình dịch chuyển chống tâm: 600/ 850/1350/1850 mm
Loại chống tâm: tự chỉnh, *thuỷ lực
Đầu chống tâm: MT5
Hành trình dịch chuyển đầu chống tâm: 130 mm
Hành trình dịch chuyển chống tâm: 600/ 850/1350/1850 mm
Loại chống tâm: tự chỉnh, *thuỷ lực
Đầu chống tâm: MT5
Hành trình dịch chuyển đầu chống tâm: 130 mm
Hành trình dịch chuyển chống tâm: 600/ 850/1350/1850 mm

Khác

Công suất toàn máy: 14 kVA
Kích thước tổng thể: 2725(2795)(3475)(3970)x1760x1910 mm
Khối lượng: 3100/3350/3850/4400 kg
Công suất toàn máy: 14 kVA
Kích thước tổng thể: 2725(2795)(3475)(3970)x1760x1910 mm
Khối lượng: 3100/3350/3850/4400 kg
Công suất toàn máy: 14 kVA
Kích thước tổng thể: 2725(2795)(3475)(3970)x1760x1910 mm
Khối lượng: 3100/3350/3850/4400 kg