So sánh models

Sử dụng mũi tên trỏ xuống để chọn model.

may tien cnc zmat ftl series ftl300

6inch

mâm cặp thuỷ lực

4 vị trí gá dao

đài gá dao, turret

3.7/5.5 kW

Động cơ trục chính

+  ĐẶT HÀNG
may tien cnc zmat ftl series ftl300

6inch

mâm cặp thuỷ lực

4 vị trí gá dao

đài gá dao, turret

3.7/5.5 kW

Động cơ trục chính

+  ĐẶT HÀNG
may tien cnc zmat ftl series ftl300

6inch

mâm cặp thuỷ lực

4 vị trí gá dao

đài gá dao, turret

3.7/5.5 kW

Động cơ trục chính

+  ĐẶT HÀNG

Khả năng làm việc

Mâm cặp: 6"
chiều dài phôi lớn nhất: 180
Đường kính tiện qua băng: Ø300 mm
Đường kính tiện max: 135 mm
Mâm cặp: 6"
chiều dài phôi lớn nhất: 180
Đường kính tiện qua băng: Ø300 mm
Đường kính tiện max: 135 mm
Mâm cặp: 6"
chiều dài phôi lớn nhất: 180
Đường kính tiện qua băng: Ø300 mm
Đường kính tiện max: 135 mm

Trục chính

Lỗ trục chính: Ø48, *Ø55
Đường kính lỗ thông: Ø40, *Ø46
Mũi trục chính: A2-5
Tốc độ trục chính: 3000, *4500, *2500, *4500, *5000 vòng/phút
Main motor power: 3.7/5.5, *5.5/7.5
Lỗ trục chính: Ø48, *Ø55
Đường kính lỗ thông: Ø40, *Ø46
Mũi trục chính: A2-5
Tốc độ trục chính: 3000, *4500, *2500, *4500, *5000 vòng/phút
Main motor power: 3.7/5.5, *5.5/7.5
Lỗ trục chính: Ø48, *Ø55
Đường kính lỗ thông: Ø40, *Ø46
Mũi trục chính: A2-5
Tốc độ trục chính: 3000, *4500, *2500, *4500, *5000 vòng/phút
Main motor power: 3.7/5.5, *5.5/7.5

Đài dao

Tool post: 4 vị trí
* Đài gá dao dạng bảng
số dao chờ : 4+2
Tool post: 4 vị trí
* Đài gá dao dạng bảng
số dao chờ : 4+2
Tool post: 4 vị trí
* Đài gá dao dạng bảng
số dao chờ : 4+2

Hành trình dịch chuyển

Hành trình trục X: 250
Hành trình trục Z: 200 mm
Tốc độ về gốc X/Z: 15/15, *25/25 m/min
Độ rộng băng máy: 400 mm
Hành trình trục X: 250
Hành trình trục Z: 200 mm
Tốc độ về gốc X/Z: 15/15, *25/25 m/min
Độ rộng băng máy: 400 mm
Hành trình trục X: 250
Hành trình trục Z: 200 mm
Tốc độ về gốc X/Z: 15/15, *25/25 m/min
Độ rộng băng máy: 400 mm

Ụ chống tâm

Bằng tay, * thuỷ lực
Mũi chống tâm: MT4
Hành trình dịch chuyển mũi: 80 mm
Bằng tay, * thuỷ lực
Mũi chống tâm: MT4
Hành trình dịch chuyển mũi: 80 mm
Bằng tay, * thuỷ lực
Mũi chống tâm: MT4
Hành trình dịch chuyển mũi: 80 mm

Khác

Công suất toàn máy: 9 kVA
Kích thước tổng thể: 1800x1580x1600 mm( ngắn nhất)
Khối lượng: 1800 kg
Công suất toàn máy: 9 kVA
Kích thước tổng thể: 1800x1580x1600 mm( ngắn nhất)
Khối lượng: 1800 kg
Công suất toàn máy: 9 kVA
Kích thước tổng thể: 1800x1580x1600 mm( ngắn nhất)
Khối lượng: 1800 kg