So sánh models

Sử dụng mũi tên trỏ xuống để chọn model.

may tien bang nghieng cnc zmat star dt series dt500

8 inch

mâm cặp thuỷ lực

12 vị trí gá dao

đài gá dao

22 kW

Động cơ trục chính

+  ĐẶT HÀNG
may tien bang nghieng cnc zmat star dt series dt500

8 inch

mâm cặp thuỷ lực

12 vị trí gá dao

đài gá dao

22 kW

Động cơ trục chính

+  ĐẶT HÀNG
may tien bang nghieng cnc zmat star dt series dt500

8 inch

mâm cặp thuỷ lực

12 vị trí gá dao

đài gá dao

22 kW

Động cơ trục chính

+  ĐẶT HÀNG

Khả năng làm việc

Mâm cặp: 8"
chiều dài phôi lớn nhất: 400 mm
Đường kính tiện qua băng: Ø550 mm
Đường kính tiện max: Ø280 mm
Mâm cặp: 8"
chiều dài phôi lớn nhất: 400 mm
Đường kính tiện qua băng: Ø550 mm
Đường kính tiện max: Ø280 mm
Mâm cặp: 8"
chiều dài phôi lớn nhất: 400 mm
Đường kính tiện qua băng: Ø550 mm
Đường kính tiện max: Ø280 mm

Trục chính

Lỗ trục chính: Ø66 mm
Đường kính lỗ thông: Ø52 mm
Mũi trục chính: A2-6
Tốc độ trục chính: 4000 vòng/phút
Công suất động cơ chính: 22/30 kW
Lỗ trục chính: Ø66 mm
Đường kính lỗ thông: Ø52 mm
Mũi trục chính: A2-6
Tốc độ trục chính: 4000 vòng/phút
Công suất động cơ chính: 22/30 kW
Lỗ trục chính: Ø66 mm
Đường kính lỗ thông: Ø52 mm
Mũi trục chính: A2-6
Tốc độ trục chính: 4000 vòng/phút
Công suất động cơ chính: 22/30 kW

Đài dao

turret 12 vị trí
Loại turret: BMT45
Kích thước cán dao: 20x20 mm
Lỗ dao: Ø32 mm
Tốc độ live tooling tối đa: 4000, *6000 vòng/phút
turret 12 vị trí
Loại turret: BMT45
Kích thước cán dao: 20x20 mm
Lỗ dao: Ø32 mm
Tốc độ live tooling tối đa: 4000, *6000 vòng/phút
turret 12 vị trí
Loại turret: BMT45
Kích thước cán dao: 20x20 mm
Lỗ dao: Ø32 mm
Tốc độ live tooling tối đa: 4000, *6000 vòng/phút

Hành trình dịch chuyển

Hành trình trục X: 160 mm
Hành trình trục Z: 400 mm
Hành trình trục Y: 100(+- 50)
Tốc độ về gốc X/Y/Z: 20/20/20 m/min
băng nghiêng: 90 độ

Hành trình trục X: 160 mm
Hành trình trục Z: 400 mm
Hành trình trục Y: 100(+- 50)
Tốc độ về gốc X/Y/Z: 20/20/20 m/min
băng nghiêng: 90 độ

Hành trình trục X: 160 mm
Hành trình trục Z: 400 mm
Hành trình trục Y: 100(+- 50)
Tốc độ về gốc X/Y/Z: 20/20/20 m/min
băng nghiêng: 90 độ

Ụ chống tâm

Loại chống tâm: HPT
Đầu chống tâm: MT4
Hành trình dịch chuyển chống tâm: 400 mm
Loại chống tâm: HPT
Đầu chống tâm: MT4
Hành trình dịch chuyển chống tâm: 400 mm
Loại chống tâm: HPT
Đầu chống tâm: MT4
Hành trình dịch chuyển chống tâm: 400 mm

Khác

Công suất toàn máy: 30 kVA
Kích thước tổng thể: 2450x1850x2200 mm
Khối lượng: 5800 kg
Công suất toàn máy: 30 kVA
Kích thước tổng thể: 2450x1850x2200 mm
Khối lượng: 5800 kg
Công suất toàn máy: 30 kVA
Kích thước tổng thể: 2450x1850x2200 mm
Khối lượng: 5800 kg