Sử dụng mũi tên trỏ xuống để chọn model.
gang type tooling
đài gá dao
3.7 kW
Động cơ trục chính
+ ĐẶT HÀNG
gang type tooling
đài gá dao
3.7 kW
Động cơ trục chính
+ ĐẶT HÀNG
gang type tooling
đài gá dao
3.7 kW
Động cơ trục chính
+ ĐẶT HÀNG
Khả năng làm việc
chiều dài phôi lớn nhất: 180
Đường kính tiện qua băng: Ø300 mm
Đường kính tiện max: Ø140 mm
chiều dài phôi lớn nhất: 180
Đường kính tiện qua băng: Ø300 mm
Đường kính tiện max: Ø140 mm
chiều dài phôi lớn nhất: 180
Đường kính tiện qua băng: Ø300 mm
Đường kính tiện max: Ø140 mm
Trục chính
Lỗ trục chính: Ø37,*Ø48
Đường kính lỗ thông: Ø29, *Ø40
Mũi trục chính: Ø68 1:4, *ØA2-5
Tốc độ trục chính: 5000 vòng/phút
Main motor power: 3.7/5.5 kW
*5.5/7.5 kW
Lỗ trục chính: Ø37,*Ø48
Đường kính lỗ thông: Ø29, *Ø40
Mũi trục chính: Ø68 1:4, *ØA2-5
Tốc độ trục chính: 5000 vòng/phút
Main motor power: 3.7/5.5 kW
*5.5/7.5 kW
Lỗ trục chính: Ø37,*Ø48
Đường kính lỗ thông: Ø29, *Ø40
Mũi trục chính: Ø68 1:4, *ØA2-5
Tốc độ trục chính: 5000 vòng/phút
Main motor power: 3.7/5.5 kW
*5.5/7.5 kW
Đài dao
Lọai đài gá dao: gang-type tooling
Số vị trí dao chờ: 4-7
Đường kính, Kích thước cán dao 16x16 mm
Lọai đài gá dao: gang-type tooling
Số vị trí dao chờ: 4-7
Đường kính, Kích thước cán dao 16x16 mm
Lọai đài gá dao: gang-type tooling
Số vị trí dao chờ: 4-7
Đường kính, Kích thước cán dao 16x16 mm
Hành trình dịch chuyển
Hành trình trục X: 290 mm
Hành trình trục Z: 180 mm
Tốc độ về gốc X/Z: 28/28 m/min
Băng nghiêng 35 độ, chuyển động dẫn hướng
Hành trình trục X: 290 mm
Hành trình trục Z: 180 mm
Tốc độ về gốc X/Z: 28/28 m/min
Băng nghiêng 35 độ, chuyển động dẫn hướng
Hành trình trục X: 290 mm
Hành trình trục Z: 180 mm
Tốc độ về gốc X/Z: 28/28 m/min
Băng nghiêng 35 độ, chuyển động dẫn hướng
Khác
Công suất toàn máy: 9 kVA
Kích thước tổng thể: 1540x1470x1640 mm Khối lượng: 1800 kg
Công suất toàn máy: 9 kVA
Kích thước tổng thể: 1540x1470x1640 mm Khối lượng: 1800 kg
Công suất toàn máy: 9 kVA
Kích thước tổng thể: 1540x1470x1640 mm Khối lượng: 1800 kg